$nbsp;

X

Mitsubishi Triton

Giá từ:650 Triệu

TRẢ GÓP TỪ 6 TRIỆU / THÁNG, HỖ TRỢ TẤT CẢ CÁC NGÂN HÀNG.
Mitsubishi Triton 2022 kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.

Vui lòng liên hệ ngay Mr Tài - 0984.255.801 để được tư vấn về sản phẩm cũng như báo giá tốt nhất!


    Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/mitsubis/mitsubishiviethung.com/wp-content/themes/templateoto/loop/loop-sanpham_category.php on line 36
Màu xe:

    Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/mitsubis/mitsubishiviethung.com/wp-content/themes/templateoto/loop/loop-sanpham_category.php on line 44
Phiên bản Mitsubishi Triton
Giới thiệu

Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu xe Mitsubishi Triton Athlete gồm 2 phiên bản Triton Athlete 4x4AT và Triton Athlete 4x2AT, được nâng cấp mới và thay thế hoàn toàn cho 2 phiên bản Triton AT Premium hiện tại. Sở hữu ngoại hình năng động, nội thất cá tính, khả năng vận hành linh hoạt và bền bỉ, Triton Athlete sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng bứt phá để chinh phục mọi hành trình.

Hai phiên bản Triton Athlete mang ngoại hình mạnh mẽ, thể thao, nay hầm hố hơn nhờ những trang bị phụ kiện đặc biệt được sơn đen như ốp cản trước thể thao, lưới tản nhiệt, gương chiếu hậu, mâm xe hợp kim, ốp vè, thanh trang trí thể thao và thiết kế tem xe Athlete chính hãng.

Nội thất xe với hai tông màu tương phản cam – đen nổi bật, đậm phong cách cá tính riêng. Bên cạnh đó, những điểm mạnh đã được chứng minh về động cơ và hệ thống truyền động trứ danh Super Select, kết hợp khóa vi sai cầu sau tiếp tục thể hiện tinh thần thể thao, mạnh mẽ và linh hoạt của Triton Athlete.

Với thiết kế phong cách và cá tính, Mitsubishi Triton Athlete là lựa chọn phù hợp của những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe bán tải vừa có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày, vừa phù hợp cho những hành trình khám phá và trải nghiệm đầy cá tính.

Ngoại hình mạnh mẽ, hầm hố cùng trang bị phụ kiện đậm chất thể thao

Ngoại hình phong cách của Mitsubishi Triton Athlete được thể hiện rõ nét qua những nâng cấp về trang bị phụ kiện kết hợp với thiết kế Dynamic Shield hiện đại tạo thành một khối khỏe khoắn, mạnh mẽ. Các phụ kiện như lưới tản nhiệt và ốp cản trước, gương chiếu hậu, ốp vè, mâm xe hợp kim 18-inch và thanh trang trí thể thao đều được phủ sơn đen sắc nét, hoàn thiện phong cách thể thao cho Triton Athlete.

Thiết kế tem xe kéo dài về phía đuôi xe cùng dòng chữ “Triton Athlete” được tạo hình sắc sảo với tông màu tương phản khiến ngoại hình xe trở nên ấn tượng, nổi bật.

Nội thất hai tông màu cá tính

Hài hòa với diện mạo bên ngoài của xe, khoang nội thất của Mitsubishi Triton Athlete được phối hai tông màu cam – đen chủ đạo, tinh tế và cá tính. Những điểm nhấn từ đường chỉ may màu cam ở cần số và ốp cửa, chi tiết cách điệu từ thiết kế thảm lót sàn góp phần tạo ra không gian sống động, mang lại hứng khởi trên mọi hành trình.

Toàn bộ hai hàng ghế trên xe đều được bọc da cao cấp màu cam – đen. Riêng hàng ghế sau có độ ngả 25° theo thiết kế J-line cùng khoảng để chân lên đến 1.745mm rộng nhất phân khúc sẽ giúp cho người ngồi sau luôn cảm thấy thoải mái, nhất là trong những chuyến đi dài.

Trang bị cửa gió điều hòa phía sau trên trần có thể điều chỉnh luồng gió – duy nhất trong phân khúc vẫn có mặt trên hai phiên bản của Triton Athlete.

Vận hành bền bỉ, linh hoạt

Đồng nhất với diện mạo khỏe khoắn và thể thao, Triton Athlete sở hữu khối động cơ Diesel 2.4L MIVEC trang bị van biến thiên điều khiển điện tử giúp tăng công suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tối đa tiếng ồn. Hộp số tự động 6 cấp và trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng góp phần tăng thêm sự phấn khích về cảm giác lái.

Đặc biệt, hệ thống truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II với 4 chế độ gài cầu: 2H (1 cầu), 4H (2 cầu), 4HLc (2 cầu nhanh với khóa vi sai trung tâm) hay 4LLc (2 cầu chậm, khóa vi sai trung tâm) và khóa vi sai cầu sau, cùng 4 lựa chọn chế độ vận hành địa hình (Sỏi – Bùn – Cát – Đá), mang lại khả năng vận hành vượt trội, giúp người lái dễ dàng vượt qua được những cung đường địa hình phức tạp.

Nhờ được trang bị khóa vi sai trung tâm duy nhất trong phân khúc, chế độ 4H (hoạt động như chế độ AWD toàn thời gian) sẽ giúp xe tăng độ bám trên mặt đường trơn trượt.

Triton Athlete còn là mẫu bán tải thú vị có thể chuyển cầu linh hoạt giữa chế độ 2H-4H ngay khi đang di chuyển ở tốc độ cao (không vượt quá 100km/h), không chỉ tăng độ an toàn khi vận hành mà còn tiết kiệm nhiên liệu.

Tính năng an toàn chủ động thông minh

Phiên bản Triton Athlete 4×4 sẽ có 7 túi khí cùng nhiều tính năng an toàn chủ động thông minh tiên tiến: Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (Forward Collision Mitigation System – FCM); Cảnh báo điểm mù kết hợp hỗ trợ chuyển làn đường (Blind Spot Warning – BSW và Lane Change Assist – LCA); Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (Ultrasonic Misacceleration Mitigation System – UMS); Đèn pha tự động điều chỉnh tầm chiếu khi phát hiện xe ngược chiều (Automatic High-Beam – AHB); RCTA (Rear Cross Traffic Alert) –Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe.

Triton Athlete gồm hai phiên bản 4x4AT và 4x2AT sẽ được phân phối với ba tùy chọn màu sắc: trắng, cam và đen. “Uy mãnh thỏa chất đam mê”, Triton Athlete hội tụ những đặc trưng cần thiết của một chiếc bán tải: thiết kế phong cách, khỏe khoắn, năng động đi cùng khả năng vận hành bền bỉ, linh hoạt. Những nâng cấp toàn diện giúp Triton Athlete đáp ứng hiệu quả hơn nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như đam mê trải nghiệm, khám phá cá nhân.

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS   4x4 AT Athlete 4x2 AT Athlete 4x2 AT MIVEC
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH) mm 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH) mm 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base mm 3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius mm 5.900
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance mm 220 205
Trọng lượng không tải Curb Weight kg 2.000 1.840 1.740
Số chỗ ngồi Seats người
person
5
ĐỘNG CƠ ENGINE
Loại động cơ Type   2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Công suất cực đại Max. Output PS/rpm 181/3.500
Mômen xoắn cực đại Max. Torque N.m/rpm 430/2.500
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity L 75
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION
Hộp số Transmission 6AT - Sport mode 6AT
Truyền động Drive System 2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II Cầu sau Rear Wheel Drive Cầu sau Rear Wheel Drive
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock - -
Trợ lực lái Steering Type Trợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering
Hệ thống treo trước Front Suspension Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar
Hệ thống treo sau Rear Suspension Nhíp lá Leaf Springs
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires 265/60R18 245/65R17
Phanh trước Front Brake Đĩa thông gió 17"Ventilated Discs Đĩa thông gió 16" Ventilated Discs
Phanh sau Rear Brake Tang trống Drum Brakes
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT
NGOẠI THẤT EXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps Đèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Led Headlamp & Headlamp Leveling Device Halogen
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Daytime Running Light -
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước Auto ON/OFF Lighting Control -
Hệ thống đèn pha tự động Auto High Beam - -
Đèn sương mù Fog Lamp
Kính chiếu hậu Door Mirrors Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ
Power, Electric Foldable Control, Black Paint With Side Turn Lamp
Chỉnh điện, mạ crôm
Power Control, Chrome Plated
Cảm biến gạt mưa tự động Auto Rain-sensing Windshield Wipers -
Hệ thống rửa đèn Head Lamp Washer - -
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao High-mount Stop Lamp On Rear Gate
Sưởi kính sau Rear Window with Hot Wire
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels Màu đen Black Paint Alloy Wheels Hai tông màu Two Tones Alloy Wheels
Bệ bước hông xe màu đen Side Step Black Paint -
Thanh trang trí thể thao Styling Bar -
Ốp vè trang trí thể thao Fenders -
Ốp cản trước trang trí Front Bumper Garnish -
Bệ bước cản sau Step Bumper
Chắn bùn trước/sau Front/Rear Mud Guard
NỘI THẤT NTERIOR
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob -
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift -
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering -
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner Tự động 2 vùng Dual Zone, Auto Chỉnh tay Manual
Lọc gió điều hòa Air Filter
Chất liệu ghế Seat Material Da - 2 màu Leather - 02 Tones Nỉ Fabric
Ghế tài xế Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power Chỉnh tay 4 hướng 4-way Manual
Kính cửa điều khiển điện Power Window Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Driver's Window: Auto Down
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display Dạng LCD LCD-Type
Hệ thống âm thanh Audio System Màn hình cảm ứng 7'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth
7” Touchscreen, Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth
Màn hình cảm ứng 7''- Android/iOS Mirroring
7” Touchscreen, Android/iOS Mirroring
Số lượng loa Speakers 6 4
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering wheel
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế sau (hốc để ly) Rear Center Armrest with Cup Holder -
Cửa gió phía sau cho hành khách Rear Circulator Passenger -
AN TOÀN SAFETY
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách Driver & Passenger Airbags
Túi khí bên Side Airbags - -
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe Side Airbags - -
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Knee Airbags - -
Hệ thống phanh (ABS-EBD) ABS-EBD Braking System
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) Brake Assist -
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability and Traction Control -
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist -
Chế độ chọn địa hình off-road Off-road Mode - -
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) Hill Descent Control - -
Cảm biến lùi Back Warning System - -
Hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) Lane Change Asisst - -
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning System - -
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Forward Collinsion Mitigation System - -
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration System - -
Cảm biến góc Corner Sensor - -
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Rear Cross Traffic Alert - -
Gương chiếu hậu chống chói tự động Electrochromic Mirror - -
Khóa cửa tự động Speed Sensing Auto Door Lock -
Chìa khóa thông minh & Nút bấm khởi động Keyless Operation System (KOS) & Engine Start/Stop Switch (OSS) -
Chìa khóa mã hõa chống trộm Immobilizer

Những điểm nâng cấp của Mitsubishi Triton Athlete:

STT

Điểm nâng cấp
1 Cản trước và trang trí cản trước màu đen
2 Lưới tản nhiệt phía trước màu đen
3 Gương chiếu hậu màu đen
4 Mâm xe hợp kim màu đen 18 inch
5 Ốp vè màu đen
6 Thanh trang trí thể thao màu đen
7 Tem ngoại thất “Triton Athlete” chính hãng
8 Nội thất 2 tông màu với chỉ may màu cam
9 Ghế bọc da cao cấp hai tông màu cam – đen

Về Mitsubishi Motors Việt Nam:

Công ty TNHH Ô tô Mitsubishi Việt Nam được thành lập năm 1994, là nhà phân phối chính thức của Mitsubishi Motors Nhật Bản tại Việt Nam và là một trong những công ty liên doanh sản xuất và phân phối ô tô đầu tiên tại Việt Nam.

Với kinh nghiệm 25 năm trên thị trường ô tô cùng thông điệp “Drive your Ambition” (Dẫn lối khát vọng), Mitsubishi Motors Việt Nam luôn cam kết với các giá trị và khát vọng của công ty trong tương lai đến Quý khách hàng. Chúng tôi sẽ đem đến những mẫu xe vận hành vượt trội với những trang bị an toàn tiên tiến.

Hiện nay, Mitsubishi Motors Việt Nam đang phân phối 6 mẫu xe tại Việt Nam:

  • Xe 5 chỗ: Attrage
  • Xe 7 chỗ: Xpander, Xpander Cross, Outlander, Pajero Sport
  • Xe bán tải: Triton
Khuyến mại

Đến với Mitsubishi Việt Hùng - Hà Đông, quý khách hàng sẽ luôn nhận được mức giá tốt nhất kèm ưu đãi khuyến mãi mới nhất. Tùy thời điểm chúng tôi sẽ có những chương trình khác nhau, để nhận được thông tin khuyến mãi mới nhất vui lòng liên hệ: Mr Tài - 0984.255.801 để được tư vấn.

Xin cảm ơn Quý khách!

Bình luận

BẠN CẦN TƯ VẤN?