Mitsubishi Motors Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu xe Mitsubishi Triton Athlete gồm 2 phiên bản Triton Athlete 4x4AT và Triton Athlete 4x2AT, được nâng cấp mới và thay thế hoàn toàn cho 2 phiên bản Triton AT Premium hiện tại. Sở hữu ngoại hình năng động, nội thất cá tính, khả năng vận hành linh hoạt và bền bỉ, Triton Athlete sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng bứt phá để chinh phục mọi hành trình.
Hai phiên bản Triton Athlete mang ngoại hình mạnh mẽ, thể thao, nay hầm hố hơn nhờ những trang bị phụ kiện đặc biệt được sơn đen như ốp cản trước thể thao, lưới tản nhiệt, gương chiếu hậu, mâm xe hợp kim, ốp vè, thanh trang trí thể thao và thiết kế tem xe Athlete chính hãng.
Nội thất xe với hai tông màu tương phản cam – đen nổi bật, đậm phong cách cá tính riêng. Bên cạnh đó, những điểm mạnh đã được chứng minh về động cơ và hệ thống truyền động trứ danh Super Select, kết hợp khóa vi sai cầu sau tiếp tục thể hiện tinh thần thể thao, mạnh mẽ và linh hoạt của Triton Athlete.
Với thiết kế phong cách và cá tính, Mitsubishi Triton Athlete là lựa chọn phù hợp của những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe bán tải vừa có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày, vừa phù hợp cho những hành trình khám phá và trải nghiệm đầy cá tính.
Ngoại hình mạnh mẽ, hầm hố cùng trang bị phụ kiện đậm chất thể thao
Ngoại hình phong cách của Mitsubishi Triton Athlete được thể hiện rõ nét qua những nâng cấp về trang bị phụ kiện kết hợp với thiết kế Dynamic Shield hiện đại tạo thành một khối khỏe khoắn, mạnh mẽ. Các phụ kiện như lưới tản nhiệt và ốp cản trước, gương chiếu hậu, ốp vè, mâm xe hợp kim 18-inch và thanh trang trí thể thao đều được phủ sơn đen sắc nét, hoàn thiện phong cách thể thao cho Triton Athlete.
Thiết kế tem xe kéo dài về phía đuôi xe cùng dòng chữ “Triton Athlete” được tạo hình sắc sảo với tông màu tương phản khiến ngoại hình xe trở nên ấn tượng, nổi bật.
Nội thất hai tông màu cá tính
Hài hòa với diện mạo bên ngoài của xe, khoang nội thất của Mitsubishi Triton Athlete được phối hai tông màu cam – đen chủ đạo, tinh tế và cá tính. Những điểm nhấn từ đường chỉ may màu cam ở cần số và ốp cửa, chi tiết cách điệu từ thiết kế thảm lót sàn góp phần tạo ra không gian sống động, mang lại hứng khởi trên mọi hành trình.
Toàn bộ hai hàng ghế trên xe đều được bọc da cao cấp màu cam – đen. Riêng hàng ghế sau có độ ngả 25° theo thiết kế J-line cùng khoảng để chân lên đến 1.745mm rộng nhất phân khúc sẽ giúp cho người ngồi sau luôn cảm thấy thoải mái, nhất là trong những chuyến đi dài.
Trang bị cửa gió điều hòa phía sau trên trần có thể điều chỉnh luồng gió – duy nhất trong phân khúc vẫn có mặt trên hai phiên bản của Triton Athlete.
Vận hành bền bỉ, linh hoạt
Đồng nhất với diện mạo khỏe khoắn và thể thao, Triton Athlete sở hữu khối động cơ Diesel 2.4L MIVEC trang bị van biến thiên điều khiển điện tử giúp tăng công suất, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tối đa tiếng ồn. Hộp số tự động 6 cấp và trang bị lẫy chuyển số trên vô lăng góp phần tăng thêm sự phấn khích về cảm giác lái.
Đặc biệt, hệ thống truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II với 4 chế độ gài cầu: 2H (1 cầu), 4H (2 cầu), 4HLc (2 cầu nhanh với khóa vi sai trung tâm) hay 4LLc (2 cầu chậm, khóa vi sai trung tâm) và khóa vi sai cầu sau, cùng 4 lựa chọn chế độ vận hành địa hình (Sỏi – Bùn – Cát – Đá), mang lại khả năng vận hành vượt trội, giúp người lái dễ dàng vượt qua được những cung đường địa hình phức tạp.
Nhờ được trang bị khóa vi sai trung tâm duy nhất trong phân khúc, chế độ 4H (hoạt động như chế độ AWD toàn thời gian) sẽ giúp xe tăng độ bám trên mặt đường trơn trượt.
Triton Athlete còn là mẫu bán tải thú vị có thể chuyển cầu linh hoạt giữa chế độ 2H-4H ngay khi đang di chuyển ở tốc độ cao (không vượt quá 100km/h), không chỉ tăng độ an toàn khi vận hành mà còn tiết kiệm nhiên liệu.
Tính năng an toàn chủ động thông minh
Phiên bản Triton Athlete 4×4 sẽ có 7 túi khí cùng nhiều tính năng an toàn chủ động thông minh tiên tiến: Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (Forward Collision Mitigation System – FCM); Cảnh báo điểm mù kết hợp hỗ trợ chuyển làn đường (Blind Spot Warning – BSW và Lane Change Assist – LCA); Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (Ultrasonic Misacceleration Mitigation System – UMS); Đèn pha tự động điều chỉnh tầm chiếu khi phát hiện xe ngược chiều (Automatic High-Beam – AHB); RCTA (Rear Cross Traffic Alert) –Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe.
Triton Athlete gồm hai phiên bản 4x4AT và 4x2AT sẽ được phân phối với ba tùy chọn màu sắc: trắng, cam và đen. “Uy mãnh thỏa chất đam mê”, Triton Athlete hội tụ những đặc trưng cần thiết của một chiếc bán tải: thiết kế phong cách, khỏe khoắn, năng động đi cùng khả năng vận hành bền bỉ, linh hoạt. Những nâng cấp toàn diện giúp Triton Athlete đáp ứng hiệu quả hơn nhu cầu sử dụng hàng ngày cũng như đam mê trải nghiệm, khám phá cá nhân.
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS | 4x4 AT Athlete | 4x2 AT Athlete | 4x2 AT MIVEC | |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH) | mm | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | |
Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH) | mm | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | mm | 5.900 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 220 | 205 | |
Trọng lượng không tải Curb Weight | kg | 2.000 | 1.840 | 1.740 |
Số chỗ ngồi Seats | người person |
5 | ||
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
Loại động cơ Type | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | |||
Công suất cực đại Max. Output | PS/rpm | 181/3.500 | ||
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 75 | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | 6AT - Sport mode | 6AT | ||
Truyền động Drive System | 2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II | Cầu sau Rear Wheel Drive | Cầu sau Rear Wheel Drive | |
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock | ● | - | - | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Nhíp lá Leaf Springs | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 265/60R18 | 245/65R17 | ||
Phanh trước Front Brake | Đĩa thông gió 17"Ventilated Discs | Đĩa thông gió 16" Ventilated Discs | ||
Phanh sau Rear Brake | Tang trống Drum Brakes | |||
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT | ||||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps | Đèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Led Headlamp & Headlamp Leveling Device | Halogen | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Daytime Running Light | ● | - | ||
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước Auto ON/OFF Lighting Control | ● | - | ||
Hệ thống đèn pha tự động Auto High Beam | ● | - | - | |
Đèn sương mù Fog Lamp | ● | |||
Kính chiếu hậu Door Mirrors | Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ Power, Electric Foldable Control, Black Paint With Side Turn Lamp |
Chỉnh điện, mạ crôm Power Control, Chrome Plated |
||
Cảm biến gạt mưa tự động Auto Rain-sensing Windshield Wipers | ● | - | ||
Hệ thống rửa đèn Head Lamp Washer | ● | - | - | |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao High-mount Stop Lamp On Rear Gate | ● | |||
Sưởi kính sau Rear Window with Hot Wire | ● | |||
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels | Màu đen Black Paint Alloy Wheels | Hai tông màu Two Tones Alloy Wheels | ||
Bệ bước hông xe màu đen Side Step Black Paint | ● | - | ||
Thanh trang trí thể thao Styling Bar | ● | - | ||
Ốp vè trang trí thể thao Fenders | ● | - | ||
Ốp cản trước trang trí Front Bumper Garnish | ● | - | ||
Bệ bước cản sau Step Bumper | ● | |||
Chắn bùn trước/sau Front/Rear Mud Guard | ● | |||
NỘI THẤT NTERIOR | ||||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob | ● | - | ||
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift | ● | - | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering | ● | - | ||
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner | Tự động 2 vùng Dual Zone, Auto | Chỉnh tay Manual | ||
Lọc gió điều hòa Air Filter | ● | |||
Chất liệu ghế Seat Material | Da - 2 màu Leather - 02 Tones | Nỉ Fabric | ||
Ghế tài xế Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power | Chỉnh tay 4 hướng 4-way Manual | ||
Kính cửa điều khiển điện Power Window | ● | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Driver's Window: Auto Down | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | Dạng LCD LCD-Type | ● | ||
Hệ thống âm thanh Audio System | Màn hình cảm ứng 7'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth 7” Touchscreen, Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth |
Màn hình cảm ứng 7''- Android/iOS Mirroring 7” Touchscreen, Android/iOS Mirroring |
||
Số lượng loa Speakers | 6 | 4 | ||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering wheel | ● | |||
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | ● | |||
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế sau (hốc để ly) Rear Center Armrest with Cup Holder | ● | - | ||
Cửa gió phía sau cho hành khách Rear Circulator Passenger | ● | - | ||
AN TOÀN SAFETY | ||||
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách Driver & Passenger Airbags | ● | |||
Túi khí bên Side Airbags | ● | - | - | |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe Side Airbags | ● | - | - | |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Knee Airbags | ● | - | - | |
Hệ thống phanh (ABS-EBD) ABS-EBD Braking System | ● | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) Brake Assist | ● | - | ||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability and Traction Control | ● | - | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | ● | - | ||
Chế độ chọn địa hình off-road Off-road Mode | ● | - | - | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) Hill Descent Control | ● | - | - | |
Cảm biến lùi Back Warning System | ● | - | - | |
Hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) Lane Change Asisst | ● | - | - | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning System | ● | - | - | |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Forward Collinsion Mitigation System | ● | - | - | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration System | ● | - | - | |
Cảm biến góc Corner Sensor | ● | - | - | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Rear Cross Traffic Alert | ● | - | - | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động Electrochromic Mirror | ● | - | - | |
Khóa cửa tự động Speed Sensing Auto Door Lock | ● | - | ||
Chìa khóa thông minh & Nút bấm khởi động Keyless Operation System (KOS) & Engine Start/Stop Switch (OSS) | ● | - | ||
Chìa khóa mã hõa chống trộm Immobilizer | ● |
Những điểm nâng cấp của Mitsubishi Triton Athlete:
STT |
Điểm nâng cấp |
1 | Cản trước và trang trí cản trước màu đen |
2 | Lưới tản nhiệt phía trước màu đen |
3 | Gương chiếu hậu màu đen |
4 | Mâm xe hợp kim màu đen 18 inch |
5 | Ốp vè màu đen |
6 | Thanh trang trí thể thao màu đen |
7 | Tem ngoại thất “Triton Athlete” chính hãng |
8 | Nội thất 2 tông màu với chỉ may màu cam |
9 | Ghế bọc da cao cấp hai tông màu cam – đen |
Về Mitsubishi Motors Việt Nam:
Công ty TNHH Ô tô Mitsubishi Việt Nam được thành lập năm 1994, là nhà phân phối chính thức của Mitsubishi Motors Nhật Bản tại Việt Nam và là một trong những công ty liên doanh sản xuất và phân phối ô tô đầu tiên tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm 25 năm trên thị trường ô tô cùng thông điệp “Drive your Ambition” (Dẫn lối khát vọng), Mitsubishi Motors Việt Nam luôn cam kết với các giá trị và khát vọng của công ty trong tương lai đến Quý khách hàng. Chúng tôi sẽ đem đến những mẫu xe vận hành vượt trội với những trang bị an toàn tiên tiến.
Hiện nay, Mitsubishi Motors Việt Nam đang phân phối 6 mẫu xe tại Việt Nam:
- Xe 5 chỗ: Attrage
- Xe 7 chỗ: Xpander, Xpander Cross, Outlander, Pajero Sport
- Xe bán tải: Triton
Đến với Mitsubishi Việt Hùng - Hà Đông, quý khách hàng sẽ luôn nhận được mức giá tốt nhất kèm ưu đãi khuyến mãi mới nhất. Tùy thời điểm chúng tôi sẽ có những chương trình khác nhau, để nhận được thông tin khuyến mãi mới nhất vui lòng liên hệ: Mr Tài - 0984.255.801 để được tư vấn.
Xin cảm ơn Quý khách!